Thực đơn
Limonia (Rutaceae) Dinh dưỡng100 gram trái chứa 18 g cacbohydrat và 7g protein, tương đương gần 130 calor. Trái chính chứa nhiều beta-carotene, một chất tiền Vitamin A; nó cũng chứa một lượng nhất định vitamin B thiamine và riboflavin, và một ít vitamin C.[7]
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 518.816 kJ (124.000 kcal) |
18.1 g | |
Đường | 0 g |
Chất xơ | 5 g |
3.7 g | |
7.1 g | |
Vitamin | |
Thiamine (B1) | (3%) 0.04 mg |
Riboflavin (B2) | (1417%) 17 mg |
Niacin (B3) | (53%) 8 mg |
Vitamin C | (4%) 3 mg |
Chất khoáng | |
Canxi | (13%) 130 mg |
Sắt | (46%) 6 mg |
Mangan | (857%) 18 mg |
Kẽm | (105%) 10 mg |
Thành phần khác | |
Nước | 64.2 g |
in Fruit Wood Apple values are for edible portion | |
| |
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành. Nguồn: 1 |
Thực đơn
Limonia (Rutaceae) Dinh dưỡngLiên quan
Limonia deceptor Limonia nigropunctata Limonia indigena Limonia fusciceps Limonia pacata Limonia kumbu Limonia hostilis Limonia acutissima Limonia amabilis Limonia platytergaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Limonia (Rutaceae)